Công dụng và hướng dẫn dùng mật ong đúng cách

Mật ong ngày càng được sử dụng phổ biến trên thế giới với những công dụng tuyệt vời như một chất làm ngọt tự nhiên, chất chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn.

1. Những điều cần biết về mật ong

Mật ong là một chất lỏng ngọt ngào được tạo ra bởi những con ong sử dụng mật hoa từ hoa, có khoảng 320 loại mật ong khác nhau về màu sắc, mùi và hương vị.

Mật ong chứa thành phần chủ yếu là đường, cũng như hỗn hợp các axit amin, vitamin, khoáng chất, sắt, kẽm và chất chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng như một chất làm ngọt trong thực phẩm cũng như sử dụng như một loại thuốc.

Mật ong được sử dụng để trị ho, tiểu đường, nồng độ cholesterol cao, hen suyễn và sốt. Nó cũng được sử dụng để chữa tiêu chảy, loét miệng trong quá trình điều trị ung thư và loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Mật ong cũng cung cấp một nguồn năng lượng dồi dào trong khi tập thể dục hoặc ở những người bị suy dinh dưỡng. Uống mật ong pha loãng giúp giảm đau và chữa lành vết thương sau khi cắt amidan.

2. Công dụng của mật ong

Với những đặc tính ưu việt, mật ong có rất nhiều công dụng trong sản xuất và thực phẩm. Trong thực phẩm, mật ong được sử dụng như một chất làm ngọt tự nhiên. Trong sản xuất, mật ong được sử dụng làm hương liệu và dưỡng ẩm trong xà phòng và mỹ phẩm. Một số công dụng phổ biến của mật ong như:

Trị Ho: Các loại mật ong khuynh diệp, mật ong labiatae có thể hoạt động như một thuốc giảm ho đáng tin cậy cho một số người bị nhiễm trùng đường hô hấp trên và ho ban đêm cấp tính. Uống một lượng nhỏ mật ong khi đi ngủ có tác dụng giảm số lần ho ở trẻ từ 2 tuổi trở lên. Ngoài ra, uống nước có chứa một lượng nhỏ mật ong làm giảm tần suất ho ở người lớn bị ho kéo dài sau khi họ bị bệnh.

Loét chân do tiểu đường: Hầu hết các nghiên cứu cho thấy rằng áp dụng băng có chứa mật ong cho loét chân tiểu đường dường như làm giảm thời gian chữa lành và ngăn ngừa sự cần thiết phải dùng kháng sinh. Nhưng không phải tất cả các nghiên cứu đều đồng ý.

Loét miệng do bức xạ hoặc điều trị hóa học (viêm niêm mạc): Đối với những bệnh nhân cần xạ trị, loét miệng là một trong những triệu chứng thường gặp. Uống mật ong trước và sau các buổi xạ trị giúp làm giảm nguy cơ phát triển loét miệng. Ngoài ra, bôi mật ong lên vết loét miệng hoặc uống mật ong cũng có tác dụng giúp chữa lành vết loét miệng do hóa trị.

Mật ong giúp trị loét miệng do bức xạ hoặc điều trị hóa học

Làm lành vết thương: Sử dụng các chế phẩm mật ong trực tiếp vào vết thương hoặc sử dụng băng có chứa mật ong giúp cải thiện sự vết thương đáng kể như: vết thương sau phẫu thuật, loét chân mãn tính, áp xe, bỏng, trầy xước, nơi lấy da để ghép. Mật ong còn có tác dụng giảm mùi hôi và mủ, giúp làm sạch vết thương, giảm nhiễm trùng, giảm đau và giảm thời gian lành vết thương. Mật ong thường an toàn ở người lớn và trẻ lớn hơn 1 tuổi. Nó có thể hữu ích trong việc điều trị bỏng, ho và có thể các tình trạng khác.

Bệnh tim mạch: Chất chống oxy hóa trong mật ong có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Cải thiện tình trạng các bệnh thần kinh: Các nghiên cứu cho thấy mật ong có thể mang lại lợi ích chống trầm cảm, chống co giật và chống lo âu. Đồng thời, mật ong còn giúp ngăn ngừa rối loạn trí nhớ.

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn: Trong phòng thí nghiệm, mật ong đã được chứng minh là cản trở sự phát triển của các mầm bệnh truyền qua thực phẩm như E. coli và salmonella, và để chống lại một số vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus và Pseudomonas aeruginosa.

3. Hướng dẫn sử dụng mật ong đúng cách

Mật ong chỉ an toàn cho người lớn và trẻ từ một tuổi trở lên. Tuyệt đối không cho phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 1 tuổi sử dụng mật ong.

Mật ong cần được sử dụng mật ong đúng cách, tránh lạm dụng mật ong gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người dùng

Ở bệnh nhân tiểu đường cần hạn chế sử dụng một lượng lớn mật ong vì nó có thể làm tăng lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2.